Bộ KÍT Camera Tiandy Full HD 1080 chuẩn H265
Camera Tiandy
Camera Tiandy là thương hiệu camera đến từ Trung Quốc , họ chỉ tập trung vào phân khúc IP với nhiều tính năng thông minh và chất lượng hình ảnh vượt trội. Điều mà bất kỳ ai từng làm Camera đều phải công nhận rằng Tiandy cho chất lượng hình ảnh rất đẹp và từ lâu đã có mặt ở Việt Nam nhưng với cách định giá trên trời của nhà nhập khẩu trước đây và cơ chế làm việc có phần ” củ chuối” đã dẫn đến hồi xuống dốc thảm hại của thương hiệu này ở Việt Nam. Gần đây đã có thêm 2 nhà phân phối chính thức ở Việt Nam.
Chính điều này như 1 luồn gió mới đưa trở lại thương hiệu camera quan sát cao cấp này với đối tượng người dùng đòi hỏi hình ảnh săc nét, Với người thợ thì có phần dễ chịu hơn với việc thi công và bảo hành dễ dàng và ít rủi ro hơn. Dưới dây là bộ kít camera Tiandy bao gồm 1 đầu ghi hình 5 kênh chuẩn H265, hỗ trợ 1 ổ cứng Sata, 2 chiếc camera dạng thân 2M full HD chuẩn nén h.265 ống kính 4mm và 2 chiếc camera dạng dome 2M full HD chuẩn nén h.265 ống kính 2.8mm
Thông số chi tiết bộ kít camera Tiandy
Đầu ghi hình: TC-NR5005M7-S1 sử dụng Chuẩn nén S+265
• Hỗ trợ camera độ phân giải lến đến 5MP
• Hỗ trợ các tính năng thông minh với các loại camera cao cấp
• Tìm kiếm và ghi hình thông minh, Cắm là chạy
• Hỗ trợ tính năng ANR
• Cloud cập nhật
• 1x HDMI, 1x VGA, Max đôh phân giải 1080p
• 1 SATA(Up to 8TB), 2x USB
• CE, FCC
pecification | |
Video/Audio Input | |
Incoming Bandwidth | 40Mbps |
IP Video | 5ch |
Audio Input | N/A |
Video/Audio Output | |
Outgoing Bandwidth | 40Mbps |
HDMI | 1920×1080,1280×720,800×600,1024×768,1366×768,1440×900,1280×800 |
VGA | 1920×1080,1280×720,800×600,1024×768,1366×768,1440×900,1280×800 |
Adjustable Output mode, Self-adaptive Resolution | |
I-Frame Record | Y |
Recording Resolution | 5MP(2560*1920,2592*1944,2592*1920,2528*2128/4MP(2560*1440,2592*1520) |
3MP(2048*1536)/1080P/UXGA/720P/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF | |
Audio Output | N/A |
Synchronous Playback | 1-ch 5MP/2-ch 1080P/4-ch 720P |
Decoding | |
Compression | S+265/H.265/H.264H/H.264M/H.264B |
Live View/Playback | 5MP(2560*1920,2592*1944,2592*1920,2528*2128/4MP(2560*1440,2592*1520) |
3MP(2048*1536)/1080P/UXGA/720P/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF | |
Capability | 1-ch 5MP/2-ch 1080P/4-ch 720P |
Display Split | 1/3/4/6 |
E-Zoom | Y |
Network | |
Remote Connection | 16 Users, Up to 48ch Videos |
Browser | Support all browsers, including IE, Safari, Chrome, Edge. |
Mobile Software | P2P/DDNS/IP for IOS&Android (App Name: Easylive) |
Protocol | TCP/UDP/HTTP/MULTICAST/UPnP/DHCP/DDNS/NFS/NTP/RTSP/SADP Etc |
Activated by Alarm | |
ANR | Y |
Advanced | Remaining Bandwidth Display |
Hard Disk | |
SATA | 1 SATA for 1HDD |
E-SATA | N/A |
Capacity | Up to 8TB |
NTFS Files System | N/A |
HDD Management | Group and Quota, Customized Recording Days |
External Interface | |
HDMI Output | 1ch |
VGA Output | 1ch |
Two-way Audio | N/A |
Network Interface | 1X RJ-45 10/100Mbps Self-adaptive Ethernet Interfaces |
Serial Interface | N/A |
USB Interface | 2x USB2.0 |
Alarm In/Out | N/A |
Advanced | |
NAS | NFS Protocol, Support Manual Backup Only |
Plug and Play | Y, Only for Tiandy Cameras |
Image Flip | Y, Only for Tiandy Cameras |
Hot Standby | N+1 |
Corridor Mode | Y, 16:9 to 9:16, Only for Tiandy Cameras |
Video Analytics(VCA) | Camera VCA Function, including Tripwire/Perimeter/Facial Detection |
People Counting/Missing&Foreign Object/Crowd/Loitering/Fast Moving | |
Parking/Off-position/Blurred Image/Audio Offline/Screaming Detection | |
Smart Search | Y |
Trigger Recording | Manual/Timing/Motion Detection/Port Alarm/ VCA Alarm/Video Mask |
Smart Recording | Set Recording Bite Rate for Different Time |
Alarm Recording | Pre Alarm Default 10s (5/10/15/60s Optional) |
Post Alarm Default 10s (10/15/30/60/600s Optional ) | |
One Key Control | Intercom, Recording |
Records Format | SDV, Export MP4 in H.264 Format |
Records Encryption | Y |
Records Tag | Y |
Onvif | Onvif(Profile S) |
General | |
Languge | English,Simplified Chinese |
Power Supply | DC12V 3.33A |
Consumption(without HDD) | ≤ 10W |
Working Temperature | -10 ºC ~ +55 ºC (+14 ºF~ + 131 ºF) |
Working Humidity | 10 % ~ 90 % |
Chassis | 1U |
Dimensions | 45mm×255mm×231mm |
Weight | 0.8KG (without HDD), 1.4KG (with Packing Box) |
Camera Thân: TC-NCL214 và Dome : TC-NCL222C
( có P2P, đây là điểm khác biết với các mẫu nội địa nhập về bán trước đây trên thị trường)
• Độ phân giải 1920X1080@30fps
• Chuẩn nén S+265、 H.265、H.264 HP/MP/BP 、S+H.264 HP/MP/BP、M-JPEG
• Độ sáng tối thiểu khi có màu: 0.05 Lux,B/W: 0.01Lux,0 Lux với hồng ngoại
• Hồng ngoai thông minh , lên đến : 30m
• Nhiệt độ hoạt động -35℃~60℃(Hồng ngoại tắt ) /-30℃~40℃Hồng ngoại bật), 0~95% RHG
POE, IP67
amera | |
Image Sensor | 1/2.7″ CMOS |
Core Processor | ARM9 Architecture |
Operating System | Embedded Linux |
Signal System | PAL/NTSC |
Min. Illumination | Color: 0.05Lux |
B/W: 0.01Lux | |
Shutter Time | 1s to 1/100,000s |
Lens | 2.8mm cho dome và 4mm cho thân |
Auto Iris | N/A |
Wide Dynamic Range | 100dB |
Digital Noise Reduction | 3D DNR |
Compression Standard | |
Video Compression | S+265/H.265/H.264/M-JPEG |
Video Bit Rate | 32Kbps~8Mbps |
Image | |
Max. Image Resolution | 1920×1080 |
Frame Rate | PAL:1080p@20fps,960p@25fps,720p@25fps,D1@25fps |
NTSC:1080p@20fps,960p@30fps,720p@30fps,D1@30fps | |
couple Stream | Mainstream:1080P(1920*1080) |
Substream:4CIF(704×480) | |
Image Settings | Brightness, Saturation, Contrast,Flip Mode Adjustable by Client Software or Web Browser |
HLC | Y |
Smart Defog | Y |
OSD | 16×16, 32×32, 48×48,Size Letters Such as Week, Date, Time, Total 1 Regions |
Network | |
Video Analytics | Tripwire/Perimeter |
Browser | built-in web server |
NTP | Y |
Alarm Trigger | Motion Detection/IP Conflict/MAC Conflict/Mask Alarm |
Protocols | TCP/UDP/HTTP/MULTICAST/UPnP/DHCP/DDNS/FTP/NTP/RTSP/SMTP |
User Permission | 4 Level/8 Users |
System Compatibility | ONVIF (Profile S) ,P2P |
Interface | |
Audio Input | N/A |
Audio Output | N/A |
Communication Interface | 1-ch RJ45 10M / 100M Ethernet Interface |
Alarm Input | N/A |
Alarm Output | N/A |
Video Output | N/A |
General | |
Language | English,Simplified Chinese,Traditional Chinese,Spanish, Italian, Korean, Turkish, Russian, Thai, polish, French |
Operating Conditions | -35℃~60℃, 0~95% RHG |
Power Supply | DC 12 V ± 25%, POE |
Power Consumption | Max. 3W(IR OFF) (ICR Instant Switch 5.5W) |
IR Range | 30m |
Dimensions | 115mm(diameter)*97mm(height) |
Weight | 0.5KG |
Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.
Sản phẩm tương tự
Sản phẩm khác
Sản phẩm khác
Sản phẩm khác
Sản phẩm khác
Sản phẩm khác
Sản phẩm khác
Sản phẩm khác
Sản phẩm khác
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.